Bài 18 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 (phiên bản cũ) là bài ôn tập tổng hợp, giúp người học củng cố mẫu câu cơ bản, từ vựng về gia đình, nghề nghiệp, đồ vật và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như “多少”, “的”, “很”, “还是”… Qua đó, người học có thể rèn luyện toàn diện bốn kỹ năng và kiểm tra lại kiến thức đã học.
← Xem lại: Bài 17: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 Phiên bản cũ tại đây
Từ mới
1️⃣ 宿舍 (sùshè) Danh từ [Túc xá] Ký túc xá, nhà ở tập thể
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: Ký túc xá, nhà ở tập thể
🔤 Pinyin: sùshè
🈶 Chữ Hán: 🔊
宿舍
Ví dụ:
🔊 我住在学生宿舍。
- Wǒ zhù zài xuéshēng sùshè.
- Tôi sống trong ký túc xá sinh viên.
2️⃣ 房间 (fángjiān)Danh từ [Phòng gian] Căn phòng, gian phòng
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: Căn phòng, gian phòng
🔤 Pinyin: fángjiān
🈶 Chữ Hán: 🔊
房间
🔊 我的房间在二楼。
- Wǒ de fángjiān zài èr lóu.
- Phòng của tôi ở tầng hai.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung